đủ tư cách trong Tiếng Anh là gì?

đủ tư cách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đủ tư cách sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đủ tư cách

    to be eligible for...; to qualify; to be authorized/empowered/entitled to do something

    đủ tư cách hưởng trợ cấp thai sản to be eligible for maternity allowance; to qualify for maternity allowance

    tôi khẳng định rằng anh ấy không đủ tư cách làm thầy i affirm that he doesn't qualify as a teacher