đủ tư cách trong Tiếng Anh là gì?
đủ tư cách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đủ tư cách sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đủ tư cách
to be eligible for...; to qualify; to be authorized/empowered/entitled to do something
đủ tư cách hưởng trợ cấp thai sản to be eligible for maternity allowance; to qualify for maternity allowance
tôi khẳng định rằng anh ấy không đủ tư cách làm thầy i affirm that he doesn't qualify as a teacher
Từ liên quan
- đủ
- đủ bộ
- đủ số
- đủ ăn
- đủ để
- đủ mùi
- đủ mặt
- đủ mọi
- đủ nơi
- đủ rồi
- đủ sức
- đủ thứ
- đủ trò
- đủ tài
- đủ xài
- đủ dùng
- đủ loại
- đủ lông
- đủ ngón
- đủ răng
- đủ sống
- đủ tiêu
- đủ tuổi
- đủ điều
- đủ điểm
- đủ tháng
- đủ đường
- đủ bát ăn
- đủ cam đảm
- đủ các thứ
- đủ mọi mặt
- đủ mọi thứ
- đủ thì giờ
- đủ tư cách
- đủ các hạng
- đủ khả năng
- đủ sung túc
- đủ sức khỏe
- đủ diều kiện
- đủ giống hoa
- đủ tiện nghi
- đủ ăn đủ mặc
- đủ điều kiện
- đủ thông minh
- đủ tiêu chuẩn
- đủ các mưu mẹo
- đủ lông đủ cánh
- đủ tuổi kết hôn
- đủ các thứ tiết mục
- đủ để chia khắp lượt