đủ ăn trong Tiếng Anh là gì?
đủ ăn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đủ ăn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đủ ăn
to have enough to eat
kiếm đủ ăn to earn enough to live on
những xứ mà dân không đủ ăn the countries where people don't have enough food; the countries where people don't have enough to eat
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đủ ăn
* verb
to have enough to eat
Từ điển Việt Anh - VNE.
đủ ăn
to have enough to eat
Từ liên quan
- đủ
- đủ bộ
- đủ số
- đủ ăn
- đủ để
- đủ mùi
- đủ mặt
- đủ mọi
- đủ nơi
- đủ rồi
- đủ sức
- đủ thứ
- đủ trò
- đủ tài
- đủ xài
- đủ dùng
- đủ loại
- đủ lông
- đủ ngón
- đủ răng
- đủ sống
- đủ tiêu
- đủ tuổi
- đủ điều
- đủ điểm
- đủ tháng
- đủ đường
- đủ bát ăn
- đủ cam đảm
- đủ các thứ
- đủ mọi mặt
- đủ mọi thứ
- đủ thì giờ
- đủ tư cách
- đủ các hạng
- đủ khả năng
- đủ sung túc
- đủ sức khỏe
- đủ diều kiện
- đủ giống hoa
- đủ tiện nghi
- đủ ăn đủ mặc
- đủ điều kiện
- đủ thông minh
- đủ tiêu chuẩn
- đủ các mưu mẹo
- đủ lông đủ cánh
- đủ tuổi kết hôn
- đủ các thứ tiết mục
- đủ để chia khắp lượt