đủ sống trong Tiếng Anh là gì?

đủ sống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đủ sống sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đủ sống

    to earn just enough to live/survive on; to live at subsistence level; to make (both) ends met

    chúng tôi phải xoay xở lắm mới đủ sống we have to struggle to make ends meet

    đồng lương đủ sống living wages; subsistence wages