đổi trong Tiếng Anh là gì?

đổi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đổi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đổi

    to change; to switch

    đổi giấy bạc to change a bank-note

    đổi nhãn hiệu/chuyến bay to switch brands/flights

    to change; to exchange; to change; to convert

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đổi

    * verb

    To change; to exchange; to alter

    Đổi giấy bạc: To change a bank-note

    To convert; to transfer

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đổi

    to change, convert, alter, exchange, swap, cash (a check)