đổi ý trong Tiếng Anh là gì?
đổi ý trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đổi ý sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đổi ý
to have a change of opinion/heart; to change one's mind; to change one's opinion
tôi không dám đổi ý vì sợ họ nổi giận i daren't change my mind for fear of their rage
đến phút chót, cô ấy đột ngột đổi ý she suddenly changed her mind at the last minute
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đổi ý
Change one's mind, change one's opinion
Từ điển Việt Anh - VNE.
đổi ý
change one’s mind, change one’s opinion
Từ liên quan
- đổi
- đổi ý
- đổi họ
- đổi số
- đổi chỗ
- đổi chủ
- đổi dấu
- đổi gió
- đổi gác
- đổi kíp
- đổi lại
- đổi lấy
- đổi lẫn
- đổi lốt
- đổi màu
- đổi mới
- đổi nết
- đổi tay
- đổi tàu
- đổi tên
- đổi vai
- đổi đời
- đổi bước
- đổi chác
- đổi chân
- đổi công
- đổi dạng
- đổi khác
- đổi kiểu
- đổi lòng
- đổi nghề
- đổi ngôi
- đổi nhau
- đổi thay
- đổi tiền
- đổi tánh
- đổi tính
- đổi tông
- đổi được
- đổi chiều
- đổi chỗ ở
- đổi giọng
- đổi hướng
- đổi phiên
- đổi thành
- đổi đi xa
- đổi đề tài
- đổi chỗ lại
- đổi thái độ
- đổi trật tự