đổi ý trong Tiếng Anh là gì?

đổi ý trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đổi ý sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đổi ý

    to have a change of opinion/heart; to change one's mind; to change one's opinion

    tôi không dám đổi ý vì sợ họ nổi giận i daren't change my mind for fear of their rage

    đến phút chót, cô ấy đột ngột đổi ý she suddenly changed her mind at the last minute

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đổi ý

    Change one's mind, change one's opinion

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đổi ý

    change one’s mind, change one’s opinion