đổi lốt trong Tiếng Anh là gì?

đổi lốt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đổi lốt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đổi lốt

    (of animals) shed hair, cast the coat; f snake) slough; regenerate, make a new man