đổi số trong Tiếng Anh là gì?
đổi số trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đổi số sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đổi số
shift gears
đổi số điện thoại change the telephone number
Từ liên quan
- đổi
- đổi ý
- đổi họ
- đổi số
- đổi chỗ
- đổi chủ
- đổi dấu
- đổi gió
- đổi gác
- đổi kíp
- đổi lại
- đổi lấy
- đổi lẫn
- đổi lốt
- đổi màu
- đổi mới
- đổi nết
- đổi tay
- đổi tàu
- đổi tên
- đổi vai
- đổi đời
- đổi bước
- đổi chác
- đổi chân
- đổi công
- đổi dạng
- đổi khác
- đổi kiểu
- đổi lòng
- đổi nghề
- đổi ngôi
- đổi nhau
- đổi thay
- đổi tiền
- đổi tánh
- đổi tính
- đổi tông
- đổi được
- đổi chiều
- đổi chỗ ở
- đổi giọng
- đổi hướng
- đổi phiên
- đổi thành
- đổi đi xa
- đổi đề tài
- đổi chỗ lại
- đổi thái độ
- đổi trật tự