đổi trắng thay đen trong Tiếng Anh là gì?
đổi trắng thay đen trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đổi trắng thay đen sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đổi trắng thay đen
double-tongued; treacherous; false-hearted
Từ điển Việt Anh - VNE.
đổi trắng thay đen
double-tongued, treacherous
Từ liên quan
- đổi
- đổi ý
- đổi họ
- đổi số
- đổi chỗ
- đổi chủ
- đổi dấu
- đổi gió
- đổi gác
- đổi kíp
- đổi lại
- đổi lấy
- đổi lẫn
- đổi lốt
- đổi màu
- đổi mới
- đổi nết
- đổi tay
- đổi tàu
- đổi tên
- đổi vai
- đổi đời
- đổi bước
- đổi chác
- đổi chân
- đổi công
- đổi dạng
- đổi khác
- đổi kiểu
- đổi lòng
- đổi nghề
- đổi ngôi
- đổi nhau
- đổi thay
- đổi tiền
- đổi tánh
- đổi tính
- đổi tông
- đổi được
- đổi chiều
- đổi chỗ ở
- đổi giọng
- đổi hướng
- đổi phiên
- đổi thành
- đổi đi xa
- đổi đề tài
- đổi chỗ lại
- đổi thái độ
- đổi trật tự