đếm trong Tiếng Anh là gì?

đếm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đếm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đếm

    to enumerate; to count

    học đếm to learn to count

    đếm xem có bao nhiêu người vắng mặt to count (up) the number of people absent

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đếm

    * verb

    to count; to number ; to enumerate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đếm

    to count, number, enumerate