đếm chác trong Tiếng Anh là gì?

đếm chác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đếm chác sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đếm chác

    (mỉa mai) to count and recount

    có mấy đồng bạc mà đếm chác mãi to count and recount a few dong in one's possession

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đếm chác

    (mỉa) Count and recount

    Có mấy đồng bạc mà đếm chác mãi: To count and recount a few dong in one's possession