đếm chác trong Tiếng Anh là gì?
đếm chác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đếm chác sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đếm chác
(mỉa mai) to count and recount
có mấy đồng bạc mà đếm chác mãi to count and recount a few dong in one's possession
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đếm chác
(mỉa) Count and recount
Có mấy đồng bạc mà đếm chác mãi: To count and recount a few dong in one's possession
Từ liên quan
- đếm
- đếm ra
- đếm lùi
- đếm lại
- đếm sai
- đếm tây
- đếm xác
- đếm xỉa
- đếm bước
- đếm chác
- đếm nhẩm
- đếm tiền
- đếm được
- đếm ngược
- đếm xỉa đến
- đếm số lượng
- đếm huyết cầu
- đếm không xuể
- đếm lại phiếu
- đếm phiếu bầu
- đếm phiếu lại
- đếm đi đếm lại
- đếm từ 1 dến 10
- đếm theo mười hai
- đếm số người có mặt
- đếm ngược từ 10 đến 0
- đếm lùi từng giây cho đến không