đếm không xuể trong Tiếng Anh là gì?
đếm không xuể trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đếm không xuể sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đếm không xuể
innumerable; countless; numberless
tội do thị gây ra đếm không xuể she has committed countless crimes; she has committed innumerable crimes
Từ liên quan
- đếm
- đếm ra
- đếm lùi
- đếm lại
- đếm sai
- đếm tây
- đếm xác
- đếm xỉa
- đếm bước
- đếm chác
- đếm nhẩm
- đếm tiền
- đếm được
- đếm ngược
- đếm xỉa đến
- đếm số lượng
- đếm huyết cầu
- đếm không xuể
- đếm lại phiếu
- đếm phiếu bầu
- đếm phiếu lại
- đếm đi đếm lại
- đếm từ 1 dến 10
- đếm theo mười hai
- đếm số người có mặt
- đếm ngược từ 10 đến 0
- đếm lùi từng giây cho đến không