đếm xỉa trong Tiếng Anh là gì?
đếm xỉa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đếm xỉa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đếm xỉa
xem đoái hoài
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đếm xỉa
Take notice of, take into account, take account of
Không ai đếm xỉa đến dư luận: No one can take no account (notice) of public opinion, no one can ignore public opinion
Từ điển Việt Anh - VNE.
đếm xỉa
to take notice of, take into account, take account of
Từ liên quan
- đếm
- đếm ra
- đếm lùi
- đếm lại
- đếm sai
- đếm tây
- đếm xác
- đếm xỉa
- đếm bước
- đếm chác
- đếm nhẩm
- đếm tiền
- đếm được
- đếm ngược
- đếm xỉa đến
- đếm số lượng
- đếm huyết cầu
- đếm không xuể
- đếm lại phiếu
- đếm phiếu bầu
- đếm phiếu lại
- đếm đi đếm lại
- đếm từ 1 dến 10
- đếm theo mười hai
- đếm số người có mặt
- đếm ngược từ 10 đến 0
- đếm lùi từng giây cho đến không


