đếm xỉa trong Tiếng Anh là gì?

đếm xỉa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đếm xỉa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đếm xỉa

    xem đoái hoài

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đếm xỉa

    Take notice of, take into account, take account of

    Không ai đếm xỉa đến dư luận: No one can take no account (notice) of public opinion, no one can ignore public opinion

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đếm xỉa

    to take notice of, take into account, take account of