đắt trong Tiếng Anh là gì?
đắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đắt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đắt
xem đắt khách
dear; costly; expensive
xe ông ấy đắt gấp đôi xe tôi his car costs twice as much as mine; his car is twice as expensive as mine
thức ăn ở đây đắt gần gấp đôi thức ăn ở sài gòn food here costs nearly double what it does in saigon
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đắt
* adj
expensive; dear; costly
bán đắt: to sell dear
Từ điển Việt Anh - VNE.
đắt
to be expensive


