đắt đỏ trong Tiếng Anh là gì?

đắt đỏ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đắt đỏ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đắt đỏ

    dear

    thức ăn càng ngày càng đắt đỏ the price of food got dearer and dearer

    tiền trợ cấp đắt đỏ cost-of-living allowance

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đắt đỏ

    Dear, high in cost

    Thức ăn càng ngày càng đắt đỏ: The price of food got dearer and dearer

    Sinh hoạt đắt đỏ: A high cost of living