đắt hàng trong Tiếng Anh là gì?
đắt hàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đắt hàng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đắt hàng
to sell well; to be much in demand
loại lụa này rất đắt hàng this kind of silk is very much in demand
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đắt hàng
Sell well, be much in demand, be much sought after
Loại lụa này rất đắt hàng: This kind of silk is much in demand
Từ điển Việt Anh - VNE.
đắt hàng
to sell well, be much in demand, be much sought after