đắt khách trong Tiếng Anh là gì?

đắt khách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đắt khách sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đắt khách

    to have numerous customers; to enjoy large custom

    cửa hàng đắt khách a shop with large custom

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đắt khách

    Enjoy large custom

    Cửa hàng đắt khách: A shop with large custom