đắt lờ trong Tiếng Anh là gì?

đắt lờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đắt lờ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đắt lờ

    be listened to