đắp thuốc đắp trong Tiếng Anh là gì?
đắp thuốc đắp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đắp thuốc đắp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đắp thuốc đắp
* ngđtừ
stupe
Từ liên quan
- đắp
- đắp bờ
- đắp mồ
- đắp mộ
- đắp đê
- đắp cao
- đắp lũy
- đắp lại
- đắp nền
- đắp nổi
- đắp vào
- đắp đầy
- đắp đập
- đắp đổi
- đắp điếm
- đắp thuốc
- đắp đường
- đắp ụ lên
- đắp sa bàn
- đắp đê cho
- đắp cao lên
- đắp một đập
- đắp nổi cao
- đắp parafin
- đắp khăn ướt
- đắp đập ngăn
- đắp thuốc đắp
- đắp thành dốc
- đắp nhớ đổi sầu
- đắp khăn ướt lên
- đắp bằng khăn ướt
- đắp cao thành nền
- đắp thuốc đắp vào
- đắp đập khơi ngòi
- đắp bằng đá dăm nện
- đắp công sự nhỏ cho