đắp đập khơi ngòi trong Tiếng Anh là gì?

đắp đập khơi ngòi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đắp đập khơi ngòi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đắp đập khơi ngòi

    build dikes and open ditches