đắp điếm trong Tiếng Anh là gì?

đắp điếm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đắp điếm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đắp điếm

    protect and help

    yêu nhau đắp điếm mọi bề (ca dao) love is accompanied by all- sided protection and help

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đắp điếm

    Protect and help

    Yêu nhau đắp điếm mọi bề (ca dao): Love is accompanied by all- sided protection and help