đắp điếm trong Tiếng Anh là gì?
đắp điếm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đắp điếm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đắp điếm
protect and help
yêu nhau đắp điếm mọi bề (ca dao) love is accompanied by all- sided protection and help
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đắp điếm
Protect and help
Yêu nhau đắp điếm mọi bề (ca dao): Love is accompanied by all- sided protection and help
Từ liên quan
- đắp
- đắp bờ
- đắp mồ
- đắp mộ
- đắp đê
- đắp cao
- đắp lũy
- đắp lại
- đắp nền
- đắp nổi
- đắp vào
- đắp đầy
- đắp đập
- đắp đổi
- đắp điếm
- đắp thuốc
- đắp đường
- đắp ụ lên
- đắp sa bàn
- đắp đê cho
- đắp cao lên
- đắp một đập
- đắp nổi cao
- đắp parafin
- đắp khăn ướt
- đắp đập ngăn
- đắp thuốc đắp
- đắp thành dốc
- đắp nhớ đổi sầu
- đắp khăn ướt lên
- đắp bằng khăn ướt
- đắp cao thành nền
- đắp thuốc đắp vào
- đắp đập khơi ngòi
- đắp bằng đá dăm nện
- đắp công sự nhỏ cho