đắp lũy trong Tiếng Anh là gì?

đắp lũy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đắp lũy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đắp lũy

    * dtừ

    retrenchment

    to entrench