đắp đổi trong Tiếng Anh là gì?

đắp đổi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đắp đổi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đắp đổi

    from day to day,from hand to mouth

    sống đắp đổi to live from hand to mouth

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đắp đổi

    From day to day,from hand to mouth

    Sống đắp đổi: To live from hand to mouth