đạo quân trong Tiếng Anh là gì?
đạo quân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đạo quân sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đạo quân
army
trên giấy tờ thì đạo quân đó có 300 000 người on paper it is an army of 300,000
Từ điển Việt Anh - VNE.
đạo quân
army
Từ liên quan
- đạo
- đạo cô
- đạo cụ
- đạo kỳ
- đạo lý
- đạo lộ
- đạo sĩ
- đạo sớ
- đạo ôn
- đạo ấn
- đạo dâm
- đạo hàm
- đạo hồi
- đạo hữu
- đạo lão
- đạo mạo
- đạo nho
- đạo tâm
- đạo tặc
- đạo văn
- đạo đức
- đạo binh
- đạo chúa
- đạo danh
- đạo diễn
- đạo giáo
- đạo hạnh
- đạo luật
- đạo nhân
- đạo phật
- đạo quân
- đạo trời
- đạo xufi
- đạo chích
- đạo islam
- đạo khổng
- đạo nghĩa
- đạo thiết
- đạo thiền
- đạo tuyến
- đạo xi-va
- đạo cơ-đốc
- đạo gia tô
- đạo và đời
- đạo cao đài
- đạo do thái
- đạo làm con
- đạo thần bí
- đạo thờ lửa
- đạo thờ vật