đạo đức trong Tiếng Anh là gì?
đạo đức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đạo đức sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đạo đức
morals; morality; ethics; ethical; moral
những vấn đề về đạo đức và tôn giáo religious and ethical issues
nó không hề có ý thức đạo đức he has no moral sense; he has no sense of morality
righteous; virtuous; moral
sống đạo đức to lead a moral/virtuous life
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đạo đức
* noun
morals, morality
Từ điển Việt Anh - VNE.
đạo đức
morals, morality, virtue, goodness, ethics
Từ liên quan
- đạo
- đạo cô
- đạo cụ
- đạo kỳ
- đạo lý
- đạo lộ
- đạo sĩ
- đạo sớ
- đạo ôn
- đạo ấn
- đạo dâm
- đạo hàm
- đạo hồi
- đạo hữu
- đạo lão
- đạo mạo
- đạo nho
- đạo tâm
- đạo tặc
- đạo văn
- đạo đức
- đạo binh
- đạo chúa
- đạo danh
- đạo diễn
- đạo giáo
- đạo hạnh
- đạo luật
- đạo nhân
- đạo phật
- đạo quân
- đạo trời
- đạo xufi
- đạo chích
- đạo islam
- đạo khổng
- đạo nghĩa
- đạo thiết
- đạo thiền
- đạo tuyến
- đạo xi-va
- đạo cơ-đốc
- đạo gia tô
- đạo và đời
- đạo cao đài
- đạo do thái
- đạo làm con
- đạo thần bí
- đạo thờ lửa
- đạo thờ vật