đạo hữu trong Tiếng Anh là gì?

đạo hữu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đạo hữu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đạo hữu

    xem đồng đạo

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đạo hữu

    Co-religionist

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đạo hữu

    co-religionist