đạo đức giả trong Tiếng Anh là gì?

đạo đức giả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đạo đức giả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đạo đức giả

    counterfeit virtue; hypocrisy

    đạo đức giả đến thế làm tôi phát tởm such hypocrisy makes me sick

    lời lẽ của hắn sặc mùi đạo đức giả his words smell/reek/stink of hypocrisy

    false-hearted; two-faced; hypocritical

    kẻ đạo đức giả hypocrite; tartuffe; goody-goody; whited sepulchre

    bà ta nói thẳng vào mặt hắn rằng hắn là kẻ đạo đức giả she told him straight to his face that he was a hypocrite