đôi trong Tiếng Anh là gì?
đôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đôi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đôi
couple; pair
những đôi trai gái đang tỏ tình courting couples
họ đi đâu cũng có cặp có đôi they go everywhere as a couple
twin; double
tháp đôi ở newyork twin towers in new york
phòng đôi; ga ra đôi a double room; a double garage
(làm đôi) in half/two; into halves
cắt ổ bánh mì làm đôi to cut a loaf in half/two; to cut a loaf into halves
xé tờ báo làm đôi to tear a newspaper in half/two; to tear a newspaper into halves
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đôi
* adv
pair; two; double
gấp làm đôi: Twofold
Từ điển Việt Anh - VNE.
đôi
pair, couple, two
Từ liên quan
- đôi
- đôi ba
- đôi co
- đôi má
- đôi nữ
- đôi ta
- đôi bên
- đôi bạn
- đôi bận
- đôi câu
- đôi hài
- đôi hồi
- đôi khi
- đôi lúc
- đôi lần
- đôi lời
- đôi lứa
- đôi môi
- đôi mắt
- đôi nam
- đôi ngả
- đôi tám
- đôi đũa
- đôi chân
- đôi chút
- đôi cánh
- đôi giày
- đôi giầy
- đôi guốc
- đôi găng
- đôi mách
- đôi mươi
- đôi phen
- đôi điều
- đôi đường
- đôi con dì
- đôi nam nữ
- đôi lời kết
- đôi đực cái
- đôi bông tai
- đôi vợ chồng
- đôi trống mái
- đôi uyên ương
- đôi dép cao su
- đôi giày to gộc
- đôi hài bảy dặm
- đôi vợ chồng già hạnh phúc