đôi khi trong Tiếng Anh là gì?
đôi khi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đôi khi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đôi khi
sometimes
đôi khi đừng nói thật thì hay hơn the truth iss sometimes better left unsai
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đôi khi
* adv
(xem) đôi lúc sometimes, occasionally
Từ điển Việt Anh - VNE.
đôi khi
sometimes, occasionally
Từ liên quan
- đôi
- đôi ba
- đôi co
- đôi má
- đôi nữ
- đôi ta
- đôi bên
- đôi bạn
- đôi bận
- đôi câu
- đôi hài
- đôi hồi
- đôi khi
- đôi lúc
- đôi lần
- đôi lời
- đôi lứa
- đôi môi
- đôi mắt
- đôi nam
- đôi ngả
- đôi tám
- đôi đũa
- đôi chân
- đôi chút
- đôi cánh
- đôi giày
- đôi giầy
- đôi guốc
- đôi găng
- đôi mách
- đôi mươi
- đôi phen
- đôi điều
- đôi đường
- đôi con dì
- đôi nam nữ
- đôi lời kết
- đôi đực cái
- đôi bông tai
- đôi vợ chồng
- đôi trống mái
- đôi uyên ương
- đôi dép cao su
- đôi giày to gộc
- đôi hài bảy dặm
- đôi vợ chồng già hạnh phúc