đôi hồi trong Tiếng Anh là gì?

đôi hồi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đôi hồi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đôi hồi

    have friendly talk with each other

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đôi hồi

    Have friendly talk with each other

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đôi hồi

    have friendly talk with each other