đôi mách trong Tiếng Anh là gì?

đôi mách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đôi mách sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đôi mách

    gossip

    ngồi lê đôi mách to gossip away one's time

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đôi mách

    Gossip

    Ngồi lê đôi mách: To gossip away one's time