đôi mách trong Tiếng Anh là gì?
đôi mách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đôi mách sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đôi mách
gossip
ngồi lê đôi mách to gossip away one's time
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đôi mách
Gossip
Ngồi lê đôi mách: To gossip away one's time
Từ liên quan
- đôi
- đôi ba
- đôi co
- đôi má
- đôi nữ
- đôi ta
- đôi bên
- đôi bạn
- đôi bận
- đôi câu
- đôi hài
- đôi hồi
- đôi khi
- đôi lúc
- đôi lần
- đôi lời
- đôi lứa
- đôi môi
- đôi mắt
- đôi nam
- đôi ngả
- đôi tám
- đôi đũa
- đôi chân
- đôi chút
- đôi cánh
- đôi giày
- đôi giầy
- đôi guốc
- đôi găng
- đôi mách
- đôi mươi
- đôi phen
- đôi điều
- đôi đường
- đôi con dì
- đôi nam nữ
- đôi lời kết
- đôi đực cái
- đôi bông tai
- đôi vợ chồng
- đôi trống mái
- đôi uyên ương
- đôi dép cao su
- đôi giày to gộc
- đôi hài bảy dặm
- đôi vợ chồng già hạnh phúc