đôi bên trong Tiếng Anh là gì?

đôi bên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đôi bên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đôi bên

    both sides/parties

    thuận cả đôi bên both sides are agreeable

    vợ chồng chúng tôi cư xử với bố mẹ đôi bên rất tốt we get on very well with each other's parents

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đôi bên

    Both sides

    Thuận cả đôi bên: Both sides are agreeable

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đôi bên

    the two sides