đôi bên trong Tiếng Anh là gì?
đôi bên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đôi bên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đôi bên
both sides/parties
thuận cả đôi bên both sides are agreeable
vợ chồng chúng tôi cư xử với bố mẹ đôi bên rất tốt we get on very well with each other's parents
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đôi bên
Both sides
Thuận cả đôi bên: Both sides are agreeable
Từ điển Việt Anh - VNE.
đôi bên
the two sides
Từ liên quan
- đôi
- đôi ba
- đôi co
- đôi má
- đôi nữ
- đôi ta
- đôi bên
- đôi bạn
- đôi bận
- đôi câu
- đôi hài
- đôi hồi
- đôi khi
- đôi lúc
- đôi lần
- đôi lời
- đôi lứa
- đôi môi
- đôi mắt
- đôi nam
- đôi ngả
- đôi tám
- đôi đũa
- đôi chân
- đôi chút
- đôi cánh
- đôi giày
- đôi giầy
- đôi guốc
- đôi găng
- đôi mách
- đôi mươi
- đôi phen
- đôi điều
- đôi đường
- đôi con dì
- đôi nam nữ
- đôi lời kết
- đôi đực cái
- đôi bông tai
- đôi vợ chồng
- đôi trống mái
- đôi uyên ương
- đôi dép cao su
- đôi giày to gộc
- đôi hài bảy dặm
- đôi vợ chồng già hạnh phúc