đóng trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
đóng
to close; to shut; to bind (a book); to drive (a nail); to make (a table); to build (a boat)...; to play; to act
chaplin đóng hai vai khác nhau trong phim 'the great dictator ' chaplin plays two different characters in 'the great dictator '
cô ta đóng (trong) phim ' the birds' phải không? she was in the cast of 'the birds', wasn't she?; she played in 'the birds', didn't she?
to pay
tháng rồi anh đóng bao nhiêu tiền điện thoại? how much did you pay for the phone last month?; what was your phone bill last month?
anh đóng tiền điện tháng này chưa? have you paid the electricity bill this month?
to station
cảnh sát đóng ở tất cả các lối ra police were stationed at all the exits
chỉ huy quân anh đóng ở đức to command british troops stationed in germany
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đóng
* verb
to close; to shut
đóng kín: To close shut
To bind (book) to build; to drive (nail) To play; to act (in a play)
Từ điển Việt Anh - VNE.
đóng
to close, shut, build, drive (nail), play, act (in a play)
- đóng
- đóng bè
- đóng bộ
- đóng cừ
- đóng họ
- đóng hờ
- đóng sổ
- đóng đô
- đóng đế
- đóng bao
- đóng bìa
- đóng bít
- đóng cắt
- đóng cặn
- đóng cọc
- đóng cột
- đóng cục
- đóng cửa
- đóng dấu
- đóng gáy
- đóng gói
- đóng góp
- đóng gập
- đóng hòm
- đóng hẳn
- đóng hộp
- đóng hụi
- đóng khố
- đóng kín
- đóng lại
- đóng máy
- đóng mốc
- đóng nút
- đóng nọc
- đóng sưu
- đóng sầm
- đóng sẹo
- đóng trụ
- đóng tàu
- đóng tạm
- đóng vai
- đóng vào
- đóng vảy
- đóng yên
- đóng ách
- đóng đai
- đóng đáy
- đóng đắp
- đóng đồn
- đóng binh