đóng vai trong Tiếng Anh là gì?

đóng vai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đóng vai sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đóng vai

    to take/play the part of...; to act; to do

    đóng vai tarzan to act/play tarzan; to take/play the part of tarzan

    ai đóng vai bố già trong phim của coppola? who played the godfather in coppola's film?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đóng vai

    Act the part of; act, dọ

    Đóng vai Ham-let: To act (do) Ham-let

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đóng vai

    to play a role, a part