đóng dấu trong Tiếng Anh là gì?

đóng dấu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đóng dấu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đóng dấu

    to affix/append one's seal (to/on a document); to put one's seal (to a document); to stamp

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đóng dấu

    Swine - fever

    Append one's seal; seal; stamp

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đóng dấu

    to stamp