đóng đô trong Tiếng Anh là gì?

đóng đô trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đóng đô sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đóng đô

    set up the capital (of a kingdom)(in a given place); outstay one's welcome

    đóng đô ở nhà bạn, mãi không chịu đi to outstay one's welcome at a friend's house and be unable to make up one's mind to leave

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đóng đô

    Set up the capital (of a kingdom) (in a given place)

    Outstay one's welcome

    Đóng đô ở nhà bạn, mãi không chịu đi: To outstay one's welcome at a friend's house and be unable to make up one's mind to leave

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đóng đô

    to establish a capital