đóng góp trong Tiếng Anh là gì?
đóng góp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đóng góp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đóng góp
to contribute
chính phủ sẽ đóng góp thêm hai triệu bảng anh nữa the government will contribute another two million pounds
chúng tôi yêu cầu mọi người đóng góp rộng rãi hơn nữa we asked everyone to contribute more generously
contribution
anh ta đã đóng góp đáng kể cho chương trình phần mềm này he made a great/considerable contribution to this software program
dân chúng cả nước tích cực đóng góp hiện kim và hiện vật vào quỹ cứu trợ people all over the country made active contributions in cash and kind to the relief fund
Từ điển Việt Anh - VNE.
đóng góp
to contribute; contribution
Từ liên quan
- đóng
- đóng bè
- đóng bộ
- đóng cừ
- đóng họ
- đóng hờ
- đóng sổ
- đóng đô
- đóng đế
- đóng bao
- đóng bìa
- đóng bít
- đóng cắt
- đóng cặn
- đóng cọc
- đóng cột
- đóng cục
- đóng cửa
- đóng dấu
- đóng gáy
- đóng gói
- đóng góp
- đóng gập
- đóng hòm
- đóng hẳn
- đóng hộp
- đóng hụi
- đóng khố
- đóng kín
- đóng lại
- đóng máy
- đóng mốc
- đóng nút
- đóng nọc
- đóng sưu
- đóng sầm
- đóng sẹo
- đóng trụ
- đóng tàu
- đóng tạm
- đóng vai
- đóng vào
- đóng vảy
- đóng yên
- đóng ách
- đóng đai
- đóng đáy
- đóng đắp
- đóng đồn
- đóng binh