đóng hộp trong Tiếng Anh là gì?
đóng hộp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đóng hộp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đóng hộp
to box
đĩa hát đóng hộp không đúng cách sẽ bị trả lại improperly boxed records will be returned
to tin; to can
thịt lợn đóng hộp canned pork
thực phẩm đóng hộp canned/tinned food
Từ điển Việt Anh - VNE.
đóng hộp
to can, put in cans
Từ liên quan
- đóng
- đóng bè
- đóng bộ
- đóng cừ
- đóng họ
- đóng hờ
- đóng sổ
- đóng đô
- đóng đế
- đóng bao
- đóng bìa
- đóng bít
- đóng cắt
- đóng cặn
- đóng cọc
- đóng cột
- đóng cục
- đóng cửa
- đóng dấu
- đóng gáy
- đóng gói
- đóng góp
- đóng gập
- đóng hòm
- đóng hẳn
- đóng hộp
- đóng hụi
- đóng khố
- đóng kín
- đóng lại
- đóng máy
- đóng mốc
- đóng nút
- đóng nọc
- đóng sưu
- đóng sầm
- đóng sẹo
- đóng trụ
- đóng tàu
- đóng tạm
- đóng vai
- đóng vào
- đóng vảy
- đóng yên
- đóng ách
- đóng đai
- đóng đáy
- đóng đắp
- đóng đồn
- đóng binh