đóng khung trong Tiếng Anh là gì?

đóng khung trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đóng khung sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đóng khung

    * đtừ

    to enframe, to circle, to enclose

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đóng khung

    * verb

    to enframe, to circle, to enclose

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đóng khung

    to circle, enclose, frame