đóng khung trong Tiếng Anh là gì?
đóng khung trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đóng khung sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đóng khung
* đtừ
to enframe, to circle, to enclose
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đóng khung
* verb
to enframe, to circle, to enclose
Từ điển Việt Anh - VNE.
đóng khung
to circle, enclose, frame
Từ liên quan
- đóng
- đóng bè
- đóng bộ
- đóng cừ
- đóng họ
- đóng hờ
- đóng sổ
- đóng đô
- đóng đế
- đóng bao
- đóng bìa
- đóng bít
- đóng cắt
- đóng cặn
- đóng cọc
- đóng cột
- đóng cục
- đóng cửa
- đóng dấu
- đóng gáy
- đóng gói
- đóng góp
- đóng gập
- đóng hòm
- đóng hẳn
- đóng hộp
- đóng hụi
- đóng khố
- đóng kín
- đóng lại
- đóng máy
- đóng mốc
- đóng nút
- đóng nọc
- đóng sưu
- đóng sầm
- đóng sẹo
- đóng trụ
- đóng tàu
- đóng tạm
- đóng vai
- đóng vào
- đóng vảy
- đóng yên
- đóng ách
- đóng đai
- đóng đáy
- đóng đắp
- đóng đồn
- đóng binh