đóng kịch trong Tiếng Anh là gì?
đóng kịch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đóng kịch sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đóng kịch
to be a comedian; to play-act; * nghĩa bóng to sail under false colours, to put on an act, to pretend, to sham, to play-act
anh ốm thật hay là đang đóng kịch đấy? are you really ill or are you shamming?
đừng đóng kịch nữa! tôi đi guốc vào bụng anh cơ mà! stop play-acting! i can read you like a book!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đóng kịch
Act a part (in a play)
Put on an act
Đóng kịch để chiếm lấy cái gì của ai: To put on an act to dispossess someone of something
Từ điển Việt Anh - VNE.
đóng kịch
act a part (in a play), put on an act
Từ liên quan
- đóng
- đóng bè
- đóng bộ
- đóng cừ
- đóng họ
- đóng hờ
- đóng sổ
- đóng đô
- đóng đế
- đóng bao
- đóng bìa
- đóng bít
- đóng cắt
- đóng cặn
- đóng cọc
- đóng cột
- đóng cục
- đóng cửa
- đóng dấu
- đóng gáy
- đóng gói
- đóng góp
- đóng gập
- đóng hòm
- đóng hẳn
- đóng hộp
- đóng hụi
- đóng khố
- đóng kín
- đóng lại
- đóng máy
- đóng mốc
- đóng nút
- đóng nọc
- đóng sưu
- đóng sầm
- đóng sẹo
- đóng trụ
- đóng tàu
- đóng tạm
- đóng vai
- đóng vào
- đóng vảy
- đóng yên
- đóng ách
- đóng đai
- đóng đáy
- đóng đắp
- đóng đồn
- đóng binh