đón trước rào sau trong Tiếng Anh là gì?

đón trước rào sau trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đón trước rào sau sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đón trước rào sau

    to be very careful with one's words; to be on the defensive

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đón trước rào sau

    to be very careful with one’s words, to