đón rào trong Tiếng Anh là gì?
đón rào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đón rào sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đón rào
take all verbal precautions
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đón rào
Take all verbal precautions
Từ điển Việt Anh - VNE.
đón rào
take all verbal precautions