đón đưa trong Tiếng Anh là gì?
đón đưa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đón đưa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đón đưa
meet (someone when he arrives) and see him off (when he leaves)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đón đưa
Meet (someone when he arrives) and see him off (when he leaves)
Từ điển Việt Anh - VNE.
đón đưa
meet (someone when he arrives) and see him off (when he leaves)