đón tay trong Tiếng Anh là gì?
đón tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đón tay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đón tay
make a visiting present to a child of
đón tay cho cháu bé một gói bánh to make a visiting present to small child of a parcel of cake
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đón tay
Make a visiting present to a child of
Đón tay cho cháu bé một gói bánh: To make a visiting present to small child of a parcel of cake
Từ điển Việt Anh - VNE.
đón tay
make a visiting present to a child of