đón đầu trong Tiếng Anh là gì?

đón đầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đón đầu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đón đầu

    wait (for someone) in front (to stop his advance...)

    đón đầu quân giặc to wait in front for the enemy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đón đầu

    Wait (for someone) in front (to stop his advancẹ..)

    Đón đầu quân giặc: To wait in front for the enemy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đón đầu

    wait (for someone) in front (to stop his advance)