đón tiếp trong Tiếng Anh là gì?
đón tiếp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đón tiếp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đón tiếp
to receive; to welcome
đón tiếp ai như vua chúa to give somebody a royal welcome
đón tiếp ai một cách nồng nhiệt/lạnh nhạt to give somebody a warm/cold welcome; to give somebody a warm/chilly reception
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đón tiếp
* verb
to receive
Từ điển Việt Anh - VNE.
đón tiếp
to receive, welcome