đòi trong Tiếng Anh là gì?

đòi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đòi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đòi

    to ask; to claim; to demand; to clamour for

    em bé cứ đòi mẹ hoài the baby continually called/asked for his mother

    đòi phải có bằng chứng to ask for proof

    xem đòi lại

    to summon; to subpoena

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đòi

    * verb

    to claim back; to demand; to ask; to require

    đòi quyền lợi của mình: to claim one's right

    To summon; to subpoena

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đòi

    to ask, claim, demand, require