đòi ăn trong Tiếng Anh là gì?
đòi ăn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đòi ăn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đòi ăn
to want to be fed
Từ liên quan
- đòi
- đòi nợ
- đòi về
- đòi ăn
- đòi ấp
- đòi bậy
- đòi con
- đòi cơn
- đòi dai
- đòi hỏi
- đòi lại
- đòi đến
- đòi mạng
- đòi phen
- đòi phải
- đòi tiền
- đòi được
- đòi hủy bỏ
- đòi ra tòa
- đòi hỏi lớn
- đòi cho được
- đòi hỏi phải
- đòi hỏi được
- đòi chia phần
- đòi hỏi nhiều
- đòi hỏiyêu cầu
- đòi ra hầu tòa
- đòi tiền chuộc
- đòi hỏi học vấn
- đòi ăn gan trời
- đòi hỏi cấp bách
- đòi hỏi quá quắt
- đòi hỏi quá đáng
- đòi hỏi sức mạnh
- đòi hỏi thúc bách
- đòi hỏi phải tỉ mỉ
- đòi hỏi sự rán sức
- đòi báo cáo sổ sách
- đòi hỏi quá nhiều ở
- đòi tiền chuộc mạng
- đòi hỏi phải cố gắng
- đòi hỏi phải rán sức
- đòi hỏi phải kiên trì
- đòi hỏi cho nhân quyền
- đòi hỏi không hợp pháp
- đòi hỏi bỏ nhiều sức lực
- đòi hỏi phải có trước hết
- đòi hỏi sức mạnh phi thường