đòi hỏi trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
đòi hỏi
to ask; to claim
không đòi hỏi quá so với những đóng góp của mình one should not claim more than one's contribution
tôi không thể làm những gì mà anh đòi hỏi i can't do what you're asking of me
to expect; to exact
đòi hỏi nhiều/quá nhiều ở con cái to expect a lot/too much from one's children
demanding; exacting; exigent
đừng có đòi hỏi quá! tôi đâu phải là tỉ phú! don't be too demanding! i am not a billionaire!
to call for...; to involve; to require; to demand
công việc đòi hỏi phải có máy tính the work involves computers
lá đơn này đòi hỏi phải hồi âm this complaint demands a reply
demand; requirements
cái này không đúng những gì chúng tôi đòi hỏi this doesn't meet our requirements
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đòi hỏi
Exact, clain more than oe's due
Không đòi hỏi quá so với những đóng góp của mình: One should not clain more than one's contribution
Require, need
Câu hỏi này đòi hỏi phải được trả lời: This question needs a reply
Requirement
Từ điển Việt Anh - VNE.
đòi hỏi
to demand, require, exact, need; demanding, exacting; requirement
- đòi
- đòi nợ
- đòi về
- đòi ăn
- đòi ấp
- đòi bậy
- đòi con
- đòi cơn
- đòi dai
- đòi hỏi
- đòi lại
- đòi đến
- đòi mạng
- đòi phen
- đòi phải
- đòi tiền
- đòi được
- đòi hủy bỏ
- đòi ra tòa
- đòi hỏi lớn
- đòi cho được
- đòi hỏi phải
- đòi hỏi được
- đòi chia phần
- đòi hỏi nhiều
- đòi hỏiyêu cầu
- đòi ra hầu tòa
- đòi tiền chuộc
- đòi hỏi học vấn
- đòi ăn gan trời
- đòi hỏi cấp bách
- đòi hỏi quá quắt
- đòi hỏi quá đáng
- đòi hỏi sức mạnh
- đòi hỏi thúc bách
- đòi hỏi phải tỉ mỉ
- đòi hỏi sự rán sức
- đòi báo cáo sổ sách
- đòi hỏi quá nhiều ở
- đòi tiền chuộc mạng
- đòi hỏi phải cố gắng
- đòi hỏi phải rán sức
- đòi hỏi phải kiên trì
- đòi hỏi cho nhân quyền
- đòi hỏi không hợp pháp
- đòi hỏi bỏ nhiều sức lực
- đòi hỏi phải có trước hết
- đòi hỏi sức mạnh phi thường