đòi lại trong Tiếng Anh là gì?

đòi lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đòi lại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đòi lại

    to ask for something back; to claim/demand something back; to recall; to reclaim

    bà ấy còn mắc nợ tôi, nhưng tôi đâu dám đòi lại she still owes me money, but i daren't ask for it back

    người cho nhưng rồi đòi lại indian giver