đáp trong Tiếng Anh là gì?
đáp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đáp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đáp
to answer; to reply
đáp lời ai to make a reply to somebody
to requite; to repay
tình yêu của nàng chưa bao giờ được đáp lại her love had never been requited
to take (train, plane); (nói về máy bay) to land
máy bay đã phải đáp khẩn cấp the plane had to make an emergency landing
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đáp
* verb
to answer ; to reply
đáp lời người nào: to make a reply to someone
* verb
to take (train, plane) to land; to come to ground
Từ điển Việt Anh - VNE.
đáp
(1) to land, take (a vehicle); (2) to answer, reply
Từ liên quan
- đáp
- đáp lễ
- đáp số
- đáp từ
- đáp án
- đáp bái
- đáp lại
- đáp lời
- đáp tàu
- đáp ứng
- đáp ngôn
- đáp liệng
- đáp xuống
- đáp xe lửa
- đáp câu hỏi
- đáp máy bay
- đáp ứng được
- đáp nhẹ xuống
- đáp ứng báo cáo
- đáp ứng nhu cầu
- đáp ứng đòi hỏi
- đáp tuyến tần số
- đáp ứng lời kêu gọi
- đáp ứng mọi yêu cầu
- đáp ứng nhu cầu của
- đáp lại lời thăm hỏi
- đáp xuống nguyệt cầu
- đáp lại lời chúc tụng